Characters remaining: 500/500
Translation

quét tước

Academic
Friendly

Từ "quét tước" trong tiếng Việt có nghĩahành động dọn dẹp, làm sạch một không gian bằng cách quét bụi bẩn, rác rưởi, hoặc những vật không cần thiết khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh gọn gàng cho không gian sống hoặc làm việc.

Giải thích chi tiết:
  • Quét: hành động dùng dụng cụ (thường chổi) để làm sạch bề mặt đất, tường hay các vật dụng khác bằng cách loại bỏ bụi bẩn, rác.
  • Tước: Trong ngữ cảnh này, từ "tước" thường được hiểu "lấy đi", "loại bỏ". Kết hợp với "quét", mang ý nghĩa là không chỉ quét còn làm cho không gian trở nên sạch sẽ hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Mỗi buổi sáng, tôi thường quét tước nhà cửa để không gian luôn sạch sẽ."
  2. Câu phức tạp:
    • "Trước khi đón khách, chúng ta cần quét tước lại toàn bộ phòng khách để tạo ấn tượng tốt."
  3. Câu nâng cao:
    • "Để duy trì môi trường sống lành mạnh, việc quét tước thường xuyên rất quan trọng, không chỉ giúp loại bỏ bụi bẩn còn ngăn ngừa vi khuẩn phát triển."
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Quét tước có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chỉ nghĩa đen còn nghĩa bóng, như "quét tước" những ý kiến trái chiều trong một cuộc họp hoặc "quét tước" những rào cản trong công việc.
  • dụ: "Trong cuộc họp, anh ấy đã quét tước mọi nghi ngờ để nhóm có thể tiến hành dự án một cách suôn sẻ."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dọn dẹp: Nghĩa tương tự, thường được dùng rộng rãi hơn không chỉ giới hạn trong việc quét.
    • dụ: "Hôm nay, tôi sẽ dọn dẹp lại phòng làm việc."
  • Lau chùi: Thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bằng khăn ướt hoặc dung dịch.
    • dụ: "Sau khi quét tước, tôi sẽ lau chùi bàn ghế để chúng sáng bóng."
Chú ý:
  • "Quét tước" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh dọn dẹp không gian vật , không dùng cho các tình huống trừu tượng hoặc cảm xúc.
  • Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh sự hiểu nhầm.
  1. Nh. Quét, ngh.1.

Comments and discussion on the word "quét tước"